Hồ Chí Minh sinh ra trong bối cảnh Việt Nam bị thực dân Pháp đô hộ, đất nước chịu cảnh lầm than, người dân mất quyền tự chủ. Lớn lên tại làng Sen, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An vùng đất giàu truyền thống yêu nước, ông sớm nhận thức được nỗi đau mất nước. Chứng kiến các phong trào chống Pháp như Đông Du, Duy Tân thất bại, ông quyết tâm ra đi tìm con đường mới để giải phóng dân tộc, với câu nói nổi tiếng: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác ngoài con đường cách mạng vô sản.”
Hồ Chí Minh sinh ngày 19 tháng 5 năm 1890 trong một gia đình nhà nho yêu nước. Cuộc đời ông từ những năm tháng tuổi trẻ đến khi trở thành lãnh tụ cách mạng là một hành trình đầy gian nan, với những chuyến đi khắp thế giới để tìm con đường giải phóng dân tộc.
Nguyễn Sinh Cung lớn lên trong sự giáo dục nghiêm khắc nhưng giàu lòng yêu nước của cha, cụ Nguyễn Sinh Sắc một nhà nho tiến bộ, và mẹ, bà Hoàng Thị Loan người phụ nữ tần tảo, nhân hậu. Ông học chữ Hán và chữ Quốc ngữ, đồng thời tiếp thu tư tưởng yêu nước qua các câu chuyện về các cuộc khởi nghĩa chống Pháp. Năm 1907, ông thi đỗ tú tài tại trường Quốc học Huế, nhưng sớm từ bỏ con đường khoa bảng để dấn thân vào cách mạng.
Năm 1911, với tên Nguyễn Tất Thành, ông lên tàu Amiral Latouche Tréville từ cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) để ra đi tìm đường cứu nước. Trong gần 10 năm, ông đi qua nhiều nước như Pháp, Anh, Mỹ, Liên Xô, Trung Quốc, học hỏi về các phong trào cách mạng và tư tưởng xã hội chủ nghĩa. Tại Pháp, với bút danh Nguyễn Ái Quốc, ông tham gia Đảng Xã hội Pháp và viết “Bản yêu sách của nhân dân An Nam” (1919), gửi đến Hội nghị Versailles, đòi quyền tự do và bình đẳng cho người Việt. Những năm này, ông tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin, đặt nền móng cho tư tưởng cách mạng sau này.
Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và lãnh đạo các phong trào cách mạng, đưa Việt Nam đến độc lập.
Năm 1920, Nguyễn Ái Quốc tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp và tích cực tuyên truyền tư tưởng cách mạng ở Việt Nam. Năm 1925, ông thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Quảng Châu (Trung Quốc), đào tạo cán bộ cách mạng cho Việt Nam. Năm 1930, ông chủ trì hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Hương Cảng, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Cương lĩnh chính trị đầu tiên do ông soạn thảo xác định con đường cách mạng vô sản, đặt nền móng cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Từ năm 1930 đến 1941, Hồ Chí Minh tiếp tục hoạt động ở Liên Xô, Trung Quốc và nhiều nước khác, bất chấp lệnh truy nã của thực dân Pháp. Năm 1941, ông trở về Việt Nam, thành lập Mặt trận Việt Minh tại Pác Bó (Cao Bằng), kêu gọi toàn dân đoàn kết chống thực dân Pháp và phát xít Nhật. Với vai trò lãnh đạo Việt Minh, ông chuẩn bị cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945, một bước ngoặt lịch sử đưa Việt Nam đến độc lập.
Hồ Chí Minh là người dẫn dắt Cách mạng Tháng Tám thành công và trở thành chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đặt nền móng cho một đất nước độc lập, tự chủ.
Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản tuyên ngôn không chỉ khẳng định quyền độc lập của Việt Nam mà còn nhấn mạnh các giá trị tự do, bình đẳng, được ông rút ra từ các tư tưởng cách mạng của thế giới. Với vai trò chủ tịch nước, ông lãnh đạo đất nước vượt qua những khó khăn ban đầu như nạn đói, giặc dốt, và sự can thiệp của ngoại bang.
Từ năm 1946, khi thực dân Pháp quay lại xâm lược, Hồ Chí Minh lãnh đạo cuộc kháng chiến toàn quốc, với lời kêu gọi: “Thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ.” Ông cùng Chính phủ chuyển lên chiến khu Việt Bắc, tổ chức kháng chiến và xây dựng hậu phương vững mạnh.
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ (1954), ông tiếp tục lãnh đạo đất nước trong giai đoạn xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa và hỗ trợ miền Nam đấu tranh thống nhất đất nước.
Tư tưởng và di sản của Hồ Chí Minh không chỉ ảnh hưởng sâu sắc đến Việt Nam mà còn được thế giới công nhận như một tấm gương về lòng yêu nước, nhân văn và đấu tranh vì công lý.
Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng yêu nước Việt Nam, và các giá trị nhân văn phương Tây. Ông nhấn mạnh “Độc lập đi đôi với tự do, hạnh phúc,” đặt con người làm trung tâm của cách mạng. Tư tưởng của ông còn đề cao đoàn kết dân tộc, lòng nhân ái, và tinh thần quốc tế, khuyến khích người Việt học hỏi nhưng không đánh mất bản sắc dân tộc. Những bài viết, thư từ, và di chúc của ông là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ.
Hồ Chí Minh để lại di sản to lớn với hơn 2.000 bài viết, bài nói, và các tác phẩm văn học như Nhật ký trong tù, Tuyên ngôn Độc lập. Các công trình mang tên ông như Lăng Hồ Chí Minh, Bảo tàng Hồ Chí Minh, và các trường học, đường phố trên khắp thế giới là minh chứng cho tầm ảnh hưởng của ông. Tại Việt Nam, tư tưởng Hồ Chí Minh được nghiên cứu như một môn học chính thức, hướng dẫn các chính sách phát triển đất nước.
Hồ Chí Minh không chỉ là biểu tượng của Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ông được kính trọng tại nhiều quốc gia, từ châu Á, châu Phi đến Mỹ Latinh, nhờ tư tưởng đấu tranh vì tự do và bình đẳng.
Các bài viết của ông được dịch ra nhiều thứ tiếng, và hình ảnh ông xuất hiện trong các phong trào chống thực dân ở Algeria, Angola, hay Cuba. Năm 1990, UNESCO vinh danh ông là Danh nhân văn hóa thế giới, khẳng định giá trị toàn cầu của tư tưởng và hành động của ông.
Xem thêm: Khám phá khu di tích lịch sử mang đậm dấu ấn dân tộc ta
Nhìn lại lịch sử chủ tịch Hồ Chí Minh qua những bức ảnh là cách để thế hệ hôm nay hiểu và trân trọng hơn giá trị mà Người để lại. Mỗi khoảnh khắc ghi lại trong ảnh như một minh chứng sống động cho lòng yêu nước và ý chí kiên cường. Lịch sử chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là quá khứ mà còn là nguồn cảm hứng cho tương lai dân tộc.
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *