Khám phá lịch sử chùa Keo giữa vùng quê Thái Bình

Bạn đã từng nghe đến lịch sử chùa Keo ngôi chùa nổi tiếng ở Thái Bình với hơn 400 năm tuổi? Vì sao nơi đây được xem là một trong những ngôi chùa cổ tiêu biểu của Việt Nam? Lịch sử chùa Keo có gì đặc biệt khiến giới nghiên cứu và du khách đều trân trọng?

Giới thiệu về Chùa Keo

Nguồn gốc và quá trình hình thành

Chùa Keo, tên chữ là Thần Quang Tự, tọa lạc tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, bên tả ngạn sông Hồng. Chùa được xây dựng vào năm 1632, thời Lê Trung Hưng, trên nền đất làng Dũng Nhuệ, với lịch sử bắt nguồn từ một ngôi chùa cổ hơn, tên Nghiêm Quang Tự, do Thiền sư Dương Không Lộ (Nguyễn Minh Không) dựng năm 1061 dưới triều Lý Thánh Tông tại làng Giao Thủy, phủ Hà Thanh (nay thuộc Nam Định). Năm 1167, chùa được đổi tên thành Thần Quang Tự, nhưng dân gian gọi là Chùa Keo theo tên nôm của làng Giao Thủy.

Nhấn vào đây để xem: Hành trình khám phá các di tích lịch sử nổi bật ở Nghệ An

Năm 1611, một trận lũ lớn làm sụp đổ Nghiêm Quang Tự, dân làng Giao Thủy chia thành hai nhóm: một nhóm định cư tại Hành Thiện (Nam Định), xây Chùa Keo Hành Thiện (Kéo Dưới), nhóm còn lại sang tả ngạn sông Hồng, lập làng Dũng Nhuệ (Thái Bình) và xây Chùa Keo Thái Bình (Keo Trên) vào năm 1632.

Giới thiệu về Chùa Keo
Giới thiệu về Chùa Keo

Chùa Keo Thái Bình do bà Lại Thị Ngọc Lễ, vợ Tuần Thọ Hầu Hoàng Nhân Dũng, vận động xây dựng, với thiết kế của Cường Dũng Hầu Nguyễn Văn Trụ, phỏng theo Chùa Keo Hành Thiện.

Chùa Keo Thái Bình được công nhận là Di tích Lịch sử - Văn hóa Quốc gia năm 1962, Di tích Quốc gia Đặc biệt năm 2012, và lễ hội chùa được ghi danh là Di sản Văn hóa Phi vật thể Quốc gia năm 2017. Chùa không chỉ thờ Phật mà còn thờ Thiền sư Dương Không Lộ (Tiền Phật, Hậu Thánh) và các nhân vật có công xây chùa như Hoàng Nhân Dũng, Lại Thị Ngọc Lễ, Trần Thị Ngọc Duyên, Lê Hồng Quốc, và Nguyễn Văn Trụ.

Ý nghĩa tên gọi và vai trò tâm linh

Tên “Keo” xuất phát từ tên nôm của làng Giao Thủy, có nghĩa là vùng nước ngọt và mặn giao nhau. Tên chữ “Thần Quang Tự” (Chùa Ánh Sáng Thần Thánh) thể hiện sự linh thiêng và ánh sáng trí tuệ Phật pháp. Chùa Keo là trung tâm Phật giáo Bắc tông, đồng thời là nơi thờ Thành hoàng làng Dũng Nhuệ – Thiền sư Dương Không Lộ, một nhân vật lịch sử thời Lý, nổi tiếng với kiến thức uyên thâm về Phật giáo và công lao chữa bệnh cho vua Lý Thần Tông.

Chùa mang kiến trúc “Nội công ngoại quốc”, với bố cục bên trong hình chữ “Công” và bên ngoài hình chữ “Quốc”, thể hiện sự hài hòa giữa không gian thờ tự và cảnh quan. Với vị trí bên sông Hồng, chùa không chỉ là nơi tu hành mà còn là biểu tượng văn hóa nông nghiệp đồng bằng Bắc Bộ, gắn với các lễ hội xuân và thu, cầu mùa màng bội thu và cuộc sống an lành.

Các địa điểm tham quan tại Chùa Keo

Kiến trúc chùa và các công trình chính

Chùa Keo Thái Bình gồm 17 công trình với 128 gian, xây dựng trên trục “Thần đạo” hướng nam, từ Tam quan ngoại đến Gác chuông. Toàn bộ chùa làm bằng gỗ lim, ghép mộng không dùng đinh, với các cột, kèo chạm khắc tinh xảo, thể hiện tài nghệ của nghệ nhân thời Lê Trung Hưng. Các công trình chính bao gồm:

  • Tam quan ngoại và nội: Tam quan ngoại là nhà ba gian hai chái, không cửa, không tường, dẫn qua hồ sen đến Tam quan nội. Tam quan nội có bộ cửa gỗ cao 2,4 m, rộng 2,6 m, chạm khắc “Lưỡng long mẫu tử chầu nguyệt” một kiệt tác nghệ thuật thế kỷ 17, với rồng mẹ, rồng con bay lượn trong mây lửa.
  • Khu thờ Phật: Gồm ba tòa nối nhau: Chùa Hộ (ngoài), Ống Muống (giữa), và Phật điện (trong), thờ Đức Phật Thích Ca nhập Niết bàn, Quan Thế Âm Bồ Tát, Văn Thù, và Phổ Hiền. Các pho tượng từ thế kỷ 17-18 được chạm khắc tinh vi, mang giá trị mỹ thuật cao.
Các địa điểm tham quan tại Chùa Keo
Các địa điểm tham quan tại Chùa Keo
  • Khu thờ Thánh: Gồm Tòa Thiêu Hương, Phục Quốc, và Thượng điện, thờ Thiền sư Dương Không Lộ và các nhân vật có công. Pho tượng Không Lộ bằng gỗ trầm hương đặt trong cung cấm, cùng thuyền rồng dài 3m, chạm khắc chi tiết, gắn với truyền thuyết ông từng làm nghề chài lưới.
  • Gác chuông: Cao ba tầng, 12 mái, được xác lập kỷ lục là gác chuông gỗ cao nhất Việt Nam, lưu giữ ba chuông đồng cổ nặng gần 2 tấn, chỉ đánh vào đêm Giao thừa và hai dịp lễ hội.

Hành lang Đông và Tây dài 24 gian, uốn quanh khu thờ Phật và Thánh, tạo bố cục chữ “Quốc”. Giếng nước cổ, miệng xếp bằng cối đá, và cột cờ gỗ chò cao 25m là các điểm nhấn khác.

Cổ vật và giá trị nghệ thuật

Chùa Keo lưu giữ 197 di vật, cổ vật từ thế kỷ 17, bao gồm tượng Phật, bia đá, chuông đồng, khánh đá, và đồ thờ bằng gỗ, đá, đồng. Nổi bật là:

  • Bộ cánh cửa Tam quan nội: Chạm khắc rồng chầu nguyệt, tiêu biểu cho nghệ thuật thời Lê.
  • Thuyền rồng: Dài 3 m, đặt tại Tòa Thiêu Hương, với long đình, chiêng, trống, và súng thần công, thể hiện sự khéo léo của nghệ nhân.
  • Tượng Phật và Thánh: Các pho tượng Quan Thế Âm, La Hán, và Thiền sư Không Lộ, chạm khắc từ gỗ mít hoặc trầm hương, mang phong cách thế kỷ 17-18.
  • Chuông đồng và khánh đá: Bộ ba chuông đồng cổ và khánh đá từ thế kỷ 17, là di sản âm thanh quý giá.

Chùa còn lưu giữ văn bia năm 1632, ghi lại quá trình xây dựng, và các hiện vật như đôi chân đèn thời Mạc, bàn thờ thời Lê, phản ánh sự giao thoa văn hóa Việt – Hoa. Các lễ hội chùa, với múa ếch vồ và chèo cạn, là di sản văn hóa phi vật thể độc đáo.

Thời điểm hợp lý khi đến tham quan Chùa Keo

Thời điểm lý tưởng để tham quan Chùa Keo là mùa xuân (tháng 1-3 âm lịch), đặc biệt vào ngày mùng 4 tháng Giêng, khi lễ hội xuân diễn ra với các nghi lễ cầu mùa và không khí náo nhiệt. Mùa thu (tháng 9-11 âm lịch), từ ngày 10-15 tháng 9 âm lịch, là dịp lễ hội thu lễ trọng lớn nhất, với rước kiệu, múa ếch vồ, và bơi trải, thu hút đông đảo du khách. Thời tiết Thái Bình lúc này mát mẻ, khô ráo, phù hợp để khám phá chùa và tham gia lễ hội.

Thời điểm hợp lý khi đến tham quan Chùa Keo
Thời điểm hợp lý khi đến tham quan Chùa Keo

Mùa hè (tháng 6-8) có thể nóng, nhưng khuôn viên chùa nhiều cây xanh và hồ sen mang lại không khí trong lành. Mùa mưa (tháng 7-9) cần cẩn thận khi đi trên đường đê hoặc tham quan giếng cổ. Du khách có thể ghé chùa bất kỳ thời điểm nào trong năm để cầu an, nhưng các dịp lễ Phật Đản (Rằm tháng Tư) và Vu Lan (Rằm tháng Bảy) cũng có nhiều hoạt động tâm linh như phóng sinh và thuyết pháp.

Những điều cần lưu ý khi tham quan Chùa Keo

Chuẩn bị hành trang và phương tiện di chuyển

Chùa Keo cách trung tâm Hà Nội khoảng 120km, mất 2-2,5 giờ di chuyển. Du khách cần lưu ý:

  • Phương tiện di chuyển: Từ Hà Nội, đi xe khách từ bến Gia Lâm hoặc Mỹ Đình đến bến xe Thái Bình (giá vé 80.000-120.000 VNĐ), sau đó đi taxi hoặc xe ôm (20.000-30.000 VNĐ) đến xã Duy Nhất. Nếu đi xe máy hoặc ô tô, theo Quốc lộ 1A, qua Phủ Lý, rẽ vào Quốc lộ 10 đến Vũ Thư. Chùa nằm ven đê sông Hồng, có bãi gửi xe miễn phí, mở cửa từ 6:00 đến 18:00.
  • Hành trang cần thiết: Mang trang phục kín đáo (áo dài tay, quần dài, tránh đồ hở hang), giày thể thao, và nước uống. Chuẩn bị lễ vật chay (hoa tươi, trái cây, bánh chưng) và tiền lẻ cúng dường. Du khách có thể kết hợp tham quan Đền Trần (Nam Định, 30 km) hoặc Chùa Phổ Minh (Nam Định, 25 km).
Những điều cần lưu ý khi tham quan Chùa Keo
Những điều cần lưu ý khi tham quan Chùa Keo

Tôn trọng không gian tâm linh

Để giữ sự trang nghiêm, du khách cần tuân thủ:

  • Quy tắc tham quan: Đi nhẹ, nói khẽ, không làm ồn trong Phật điện hoặc Thượng điện. Không chạm vào tượng, bia đá, hoặc cổ vật. Giữ vệ sinh, không xả rác quanh hồ sen hoặc giếng cổ. Tránh chụp ảnh bằng đèn flash tại khu thờ tự.
  • Nghi thức lễ bái: Dâng lễ chay tại Phật điện, thắp 3 hoặc 5 nén nhang, cúng dường vào hòm công đức. Làm lễ theo thứ tự: Tam quan nội, Phật điện, Tòa Thiêu Hương, Thượng điện. Không đặt lễ mặn hoặc vàng mã. Nếu tham gia lễ hội, tuân thủ hướng dẫn của Ban Quản lý Di tích.
  • An toàn cá nhân: Trong lễ hội xuân (mùng 4 tháng Giêng) và thu (10-15 tháng 9 âm lịch), chùa rất đông, cần bảo quản tư trang, gửi xe tại bãi chính thức. Tránh đi vào mùa mưa (tháng 7-9) vì đường đê có thể trơn trượt.

Ý nghĩa lịch sử của Chùa Keo

Trung tâm Phật giáo và văn hóa

Chùa Keo là trung tâm Phật giáo Bắc tông tại Thái Bình, nơi truyền bá giáo lý Thiền tông và tổ chức các khóa tu, pháp hội. Với kiến trúc “Tiền Phật, Hậu Thánh”, chùa vừa thờ Đức Phật, vừa tôn vinh Thiền sư Dương Không Lộ – Quốc sư triều Lý, người có công chữa bệnh cho vua và xây dựng chùa. Chùa lưu giữ gần 200 cổ vật, là nguồn tư liệu quý giá cho nghiên cứu lịch sử, mỹ thuật, và tôn giáo Việt Nam từ thế kỷ 17.

Lễ hội Chùa Keo, đặc biệt là hội thu (10-15 tháng 9 âm lịch), tái hiện cuộc đời Thiền sư Không Lộ qua các nghi thức như rước kiệu, múa ếch vồ, và chèo cạn, phản ánh văn hóa nông nghiệp đồng bằng Bắc Bộ. Lễ hội xuân (mùng 4 tháng Giêng) mang tính cầu mùa, với các trò dân gian như thi nấu cơm, bắt vịt, và ném pháo (nay đã giản lược). Lễ hội được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Quốc gia năm 2017, thu hút hàng nghìn du khách.

Ý nghĩa lịch sử của Chùa Keo
Ý nghĩa lịch sử của Chùa Keo

Vai trò trong đời sống cộng đồng

Chùa Keo là biểu tượng văn hóa và niềm tự hào của người dân Thái Bình, gắn với câu ca: “Dù cho cha đánh mẹ treo, Em không bỏ hội Chùa Keo hôm rằm.” Chùa không chỉ là nơi chiêm bái mà còn là không gian giao lưu văn hóa, với các hoạt động như rước thuyền, bơi trải, và hát giao duyên. Giếng nước cổ và hồ sen trong khuôn viên chùa mang ý nghĩa phong thủy, cầu phồn vinh cho làng Dũng Nhuệ.

Chùa góp phần quảng bá du lịch Thái Bình, kết hợp với các điểm đến như Đền Tiên La (Hưng Hà, 20km) hoặc Bãi biển Đồng Châu (Tiền Hải, 40 km). Với kiến trúc gỗ lim không đinh và các cổ vật quý, chùa là minh chứng cho tài nghệ của nghệ nhân Việt Nam, đồng thời là nơi bảo tồn văn hóa dân gian qua các lễ hội và nghi thức truyền thống.

Truy cập ngay: Di tích lịch sử Đồng Tháp mang giá trị văn hóa lâu đời

Lịch sử chùa Keo không chỉ phản ánh đức tin Phật giáo mà còn lưu giữ tinh hoa kiến trúc dân tộc Việt qua nhiều thế kỷ. Với giá trị tâm linh và văn hóa đặc sắc, ngôi chùa trở thành biểu tượng trường tồn giữa đất trời Thái Bình. Hãy một lần tìm hiểu lịch sử chùa Keo để cảm nhận chiều sâu văn hóa truyền thống.

Chia Sẻ
Bình Luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *