Vibe nghĩa là gì? Tất tần tật về một từ hot trend của giới trẻ

Trong thời đại số, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, một số từ tiếng Anh dần được Việt hóa và sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Một trong số đó là vibe. Vậy vibe nghĩa là gì, vibe là cái gì, tại sao nó lại trở nên phổ biến đến vậy? Bài viết dưới đây sẽ giải mã chi tiết mọi thắc mắc của bạn về từ khóa đang rất được giới trẻ quan tâm này.

Vibe là gì và ý nghĩa trong tiếng Anh

Vibe có nguồn gốc từ đâu

Vibe là từ rút gọn của từ vibration trong tiếng Anh, mang nghĩa là rung động hoặc dao động. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ giao tiếp hiện đại, đặc biệt là trong tiếng lóng, vibe được hiểu là cảm xúc, năng lượng hoặc không khí mà một người, vật hoặc tình huống nào đó mang lại.

Từ này lần đầu tiên được sử dụng phổ biến trong văn hóa phương Tây từ những năm 1960, khi giới nghệ sĩ và thanh niên bắt đầu dùng vibe để chỉ cảm xúc chung của một buổi tiệc, buổi biểu diễn, hoặc thậm chí là cảm nhận về một người khác.

Vibe là gì và ý nghĩa trong tiếng Anh
Vibe là gì và ý nghĩa trong tiếng Anh

Vibe là gì trong ngữ cảnh đời thường

Trong thực tế, vibe thường được dùng để nói về bầu không khí hoặc cảm giác tổng thể mà bạn cảm nhận được từ một địa điểm, một bản nhạc, một người, hoặc một tình huống nào đó. Ví dụ:

  • Quán cà phê này có vibe rất chill, mình rất thích ngồi đây làm việc.
  • Bạn đó mặc đồ rất cá tính, vibe vintage lắm luôn.
  • Mình không thích vibe của buổi tiệc hôm qua, thấy nặng nề quá.

Như vậy, khi ai đó hỏi vibe là cái gì, bạn có thể hiểu đơn giản rằng đó là một dạng cảm xúc, năng lượng vô hình mà bạn cảm nhận được khi tương tác với một môi trường hoặc một cá nhân nào đó.

>>>Khám phá thêm: Overthinking là gì? Bí quyết thoát khỏi vòng xoáy lo lắng

Vibes là gì? Dạng số nhiều và cách sử dụng đúng

Vibes và sự khác biệt với vibe

Vibes là dạng số nhiều của vibe. Khi sử dụng vibes, người nói muốn nhấn mạnh đến nhiều dạng cảm xúc hoặc năng lượng khác nhau mà họ đang cảm nhận. Dưới đây là một số ví dụ thường gặp:

  • She gives me good vibes
    (Cô ấy mang lại cho tôi cảm giác tích cực)
  • I am getting weird vibes from this situation
    (Tôi có cảm giác kỳ lạ từ tình huống này)
  • This song has tropical summer vibes
    (Bài hát này mang cảm giác mùa hè nhiệt đới)

Vibes thường được dùng kèm với các tính từ như good (tốt), bad (xấu), weird (kỳ lạ), chill (thư giãn), retro (hoài cổ), cozy (ấm cúng),… để mô tả rõ hơn loại cảm xúc mà người nói đang trải nghiệm.

Ứng dụng vibes trong văn hóa mạng

Trên mạng xã hội, vibes được sử dụng rộng rãi để miêu tả các phong cách sống, thẩm mỹ và gu cá nhân. Một số cụm từ bạn có thể thường xuyên bắt gặp như:

  • Retro vibes: gu thời trang hoặc không gian mang tính cổ điển
  • Chill vibes: cảm giác nhẹ nhàng, thư thái
  • Summer vibes: phong cách mùa hè rực rỡ, năng động
  • Dark vibes: không khí u ám, bí ẩn

Cách sử dụng này khiến vibes không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn là cách để giới trẻ thể hiện cá tính và cảm nhận cá nhân trên nền tảng số.

Vibes là gì? Dạng số nhiều và cách sử dụng đúng
Vibes là gì? Dạng số nhiều và cách sử dụng đúng

Phân biệt giữa vibe và viber

Viber là gì?

Một điểm thường gây nhầm lẫn đó là giữa từ vibe và viber. Mặc dù có cách viết gần giống nhau nhưng đây là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt.

Viber là một ứng dụng nhắn tin, gọi điện miễn phí hoạt động trên nền tảng internet. Nó tương tự như Zalo, WhatsApp hay Messenger. Ứng dụng này được phát triển vào năm 2010 và từng rất phổ biến tại Việt Nam trong giai đoạn đầu của điện thoại thông minh.

Viber cho phép người dùng:

  • Nhắn tin văn bản, gửi hình ảnh, video
  • Gọi thoại và gọi video miễn phí
  • Tạo nhóm trò chuyện với nhiều người

Do đó, nếu bạn thấy ai đó hỏi viber là gì, hãy hiểu họ đang nhắc đến một ứng dụng công nghệ, không liên quan gì đến cảm xúc hay không khí như vibe hay vibes.

Sự khác biệt rõ ràng

Tiêu chí

Vibe / Vibes

Viber

Loại từ

Danh từ (thường là tiếng lóng)

Danh từ riêng (tên ứng dụng)

Ý nghĩa

Cảm giác, năng lượng, bầu không khí

Ứng dụng nhắn tin, gọi điện

Ngữ cảnh sử dụng

Văn nói, mạng xã hội, nghệ thuật

Công nghệ, giao tiếp qua Internet

Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm sẽ giúp bạn tránh hiểu nhầm khi giao tiếp hoặc tìm kiếm thông tin.

Vibe trong đời sống không chỉ là từ vựng mà là phong cách
Vibe trong đời sống không chỉ là từ vựng mà là phong cách

Vibe trong đời sống không chỉ là từ vựng mà là phong cách

Vibe trở thành xu hướng sống

Hiện nay, vibe là gì không chỉ còn là một từ vựng tiếng Anh mà còn trở thành biểu tượng của phong cách sống, đặc biệt với thế hệ Gen Z. Từ vibe được dùng để mô tả phong cách trang trí phòng ngủ, gu âm nhạc, cách chọn quán cà phê, thậm chí là cách chọn bạn chơi hay người yêu.

Một số xu hướng vibe phổ biến:

  • Minimalist vibe: phong cách tối giản, gọn gàng, nhẹ nhàng
  • Boho vibe: tự do, phóng khoáng, mang chất du mục
  • Soft girl vibe: nữ tính, ngọt ngào, nhẹ nhàng
  • Dark academia vibe: tri thức, nghệ thuật, cổ điển

Những cách thể hiện này không chỉ tạo nên bản sắc cá nhân mà còn giúp người dùng mạng dễ dàng kết nối và đồng điệu với những người cùng sở thích.

Bắt vibe và mất vibe những cụm từ đời thường

Giới trẻ hiện nay rất sáng tạo khi biến vibe thành những cụm từ mang sắc thái riêng biệt như:

  • Bắt vibe: cảm nhận được cảm xúc tích cực, đồng điệu
  • Lên vibe: cảm xúc dâng cao, hứng thú, hào hứng
  • Mất vibe: cảm giác bị tụt mood, mất hứng
  • Chill vibe: trạng thái thư giãn, không căng thẳng

Ví dụ:

  • Mỗi lần nghe nhạc Lo-fi là bắt vibe liền
  • Nhìn thấy crush là lên vibe mạnh luôn
  • Trời mưa buồn quá, mất vibe nguyên ngày

Những cụm từ này đang dần trở thành một phần trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày của giới trẻ.

>>>Khám phá thêm: Telegram là gì? Ứng dụng miễn phí, không quảng cáo

Hiểu đúng vibe nghĩa là gì sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ linh hoạt, bắt kịp xu hướng giao tiếp hiện đại. Vibe không chỉ đơn thuần là cảm xúc mà còn phản ánh cá tính, gu thẩm mỹ và cách bạn kết nối với thế giới xung quanh. Hãy dùng vibe một cách tự tin để thể hiện bản thân thật chất và đúng tinh thần Gen Z.

Chia Sẻ
Bình Luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *