Ngôi kể là một yếu tố rất quan trọng trong văn học, quyết định cách câu chuyện được kể và cảm nhận của người đọc. Việc phân biệt các ngôi kể giúp bạn hiểu đúng góc nhìn, vai trò của người kể và cách tác giả truyền tải nội dung. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách phân biệt các ngôi kể trong ngữ văn một cách dễ dàng và chính xác.
Ngôi kể là vị trí của người kể chuyện trong tác phẩm. Người kể có thể là nhân vật tham gia câu chuyện hoặc người đứng ngoài kể lại các sự kiện. Việc xác định ngôi kể giúp hiểu rõ ai đang kể chuyện, cách họ nhìn nhận sự việc và cảm xúc thế nào.
Phân biệt ngôi kể giúp:
Hiện nay, trong văn học, có ba ngôi kể phổ biến là: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.
>>>Xem thêm: Cách phân biệt dấu lớn dấu bé cho học sinh tiểu học
Ngôi kể thứ nhất là khi người kể sử dụng các đại từ nhân xưng như “tôi”, “ta”, “mình” hoặc “chúng tôi”, “chúng ta”. Người kể đồng thời là một nhân vật trong câu chuyện, thường trực tiếp tham gia vào các sự kiện.
Ví dụ: “Tôi bước ra ngoài trời mưa, cảm thấy lòng mình lạnh lẽo và cô đơn.” Câu văn cho thấy người kể trực tiếp tham gia câu chuyện và thể hiện cảm xúc riêng.
Ngôi kể thứ nhất thường dễ nhận biết qua đại từ xưng hô và sự xuất hiện của cảm xúc cá nhân. Khi phân biệt với ngôi kể thứ ba, hãy chú ý rằng ngôi kể thứ nhất kể chuyện bằng chính trải nghiệm của mình.
Ngôi kể thứ hai sử dụng các đại từ như “bạn”, “em”, “anh”, “chị” để nói trực tiếp với người nghe hoặc người đọc. Người kể không tham gia câu chuyện mà như một người hướng dẫn hoặc đối thoại với người đọc.
Ví dụ: “Bạn có bao giờ cảm thấy lạc lõng giữa dòng đời tấp nập? Bạn có từng muốn tìm lại chính mình?” Lời kể này hướng trực tiếp tới “bạn”, tạo cảm giác giao tiếp.
Ngôi kể thứ hai ít phổ biến hơn nhưng rất hiệu quả trong việc tạo sự gần gũi, tương tác với người đọc. Hãy chú ý xem lời kể có nhắm đến người nghe hay không để nhận biết chính xác.
Ngôi kể thứ ba là khi người kể đứng ngoài câu chuyện, thuật lại mọi việc một cách khách quan hoặc theo góc nhìn của một hoặc vài nhân vật. Đại từ thường dùng là “hắn”, “nó”, “cô ấy”, “anh ấy”, “họ”.
Ví dụ: “Cậu bé đứng lặng lẽ trước cánh cổng, ánh mắt ngơ ngác không biết phải làm gì tiếp theo.” Người kể đứng ngoài câu chuyện và thuật lại hành động, suy nghĩ của nhân vật bằng ngôi thứ ba.
Ngôi kể thứ ba rất phổ biến trong truyện tự sự, giúp người kể bao quát được nhiều nhân vật và sự kiện. Hãy chú ý đại từ và cách người kể thuật lại để phân biệt.
Ngôi kể | Đại từ nhân xưng | Người kể có tham gia? | Đặc điểm nổi bật |
Ngôi thứ nhất | Tôi, ta, mình, chúng tôi | Có | Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ cá nhân |
Ngôi thứ hai | Bạn, em, anh, chị | Không | Hướng lời kể trực tiếp tới người đọc/nghe |
Ngôi thứ ba | Hắn, nó, cô ấy, anh ấy | Không | Tường thuật khách quan hoặc theo góc nhìn nhân vật |
Việc hiểu rõ cách phân biệt ngôi kể thứ 1, 2, 3 sẽ giúp bạn:
>>>Xem thêm: Cách phân biệt loại da chính xác để chăm sóc hiệu quả
Việc hiểu rõ và phân biệt đúng các ngôi kể giúp bạn nâng cao kỹ năng đọc hiểu cũng như viết văn sáng tạo hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách phân biệt ngôi kể thứ nhất, thứ hai và thứ ba, từ đó áp dụng hiệu quả trong học tập và sáng tác. Ngôi kể không chỉ là kỹ thuật mà còn là cầu nối giúp câu chuyện đến gần hơn với người đọc.
Address: Lô E1 - 12 Khu Dân Cư Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Long An
Phone: 0945949382
E-Mail: contact@erci.edu.vn