Trong bài đọc IELTS Reading, dạng câu hỏi True/False/Not Given thường gây khó khăn cho thí sinh bởi mức độ đánh đố và yêu cầu hiểu chính xác nội dung văn bản. Đặc biệt, cách phân biệt False và Not Given là điểm then chốt giúp bạn cải thiện điểm số đáng kể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ lưỡng cách phân biệt Not Given and False, đồng thời cung cấp những mẹo làm bài hiệu quả và các ví dụ minh họa rõ ràng.
Trước khi đi vào phân biệt chi tiết, bạn cần nắm chắc định nghĩa và đặc điểm của ba loại câu trả lời trong dạng bài này:
Ví dụ minh họa
Đoạn văn:
People who exercise regularly tend to have better mental health and higher energy levels.
Câu hỏi 1: People who exercise regularly have better mental health. → True
Câu hỏi 2: People who exercise regularly have worse mental health. → False
Câu hỏi 3: People who exercise regularly sleep more hours at night. → Not Given
Điểm khác biệt chính giữa False và Not Given nằm ở chỗ:
>>>Khám phá thêm: Cách phân biệt cách đọc ed trong tiếng Anh dễ nhớ nhất
Đây là phần quan trọng nhất: Cách phân biệt False và Not Given thường bị nhầm lẫn vì nhiều câu hỏi cố tình đưa ra các thông tin xém đúng hoặc thiếu dữ kiện.
Tiêu chí | False | Not Given |
Mức độ thông tin | Có đề cập trong bài | Không đề cập hoặc đề cập mơ hồ |
So sánh với đoạn văn | Mâu thuẫn hoặc trái ngược | Không đủ thông tin để so sánh |
Từ khóa trong câu hỏi | Có thể xuất hiện trong bài | Có thể xuất hiện nhưng thông tin không đầy đủ |
Có thể phản biện được? | Có – dựa vào bằng chứng từ bài | Không – vì thiếu bằng chứng rõ ràng |
Nếu bạn tìm thấy thông tin trong đoạn văn và nó trái ngược với câu hỏi → False
Nếu bạn không thấy thông tin liên quan hoặc không đủ chi tiết → Not Given
Sau khi đọc đoạn văn, hãy tự hỏi:
Nếu có thể chứng minh sai → False
Nếu không có gì để xác nhận → Not Given
Trong quá trình ôn luyện, bạn sẽ gặp nhiều câu hỏi được thiết kế để đánh lừa thí sinh. Dưới đây là một số dạng dễ nhầm:
Đoạn văn
The company offers flexible working hours for full-time employees.
Câu hỏi
The company offers flexible working hours for both full-time and part-time employees.
→ False (vì chỉ nhắc đến full-time, còn part-time là sai)
Câu hỏi khác
The company offers free lunches to part-time employees.
→ Not Given (không nói gì đến bữa trưa)
Đoạn văn
Children under 12 are allowed to enter for free.
Câu hỏi
All children are allowed to enter for free.
→ False (chỉ dưới 12 tuổi được miễn phí)
Câu hỏi khác
Children get free snacks inside the venue.
→ Not Given (không nhắc đến thức ăn)
Đoạn văn
The product is designed for young adults aged 18 to 25.
Câu hỏi
Teenagers love this product.
→ Not Given (câu không thể suy luận từ thông tin có sẵn)
Lưu ý: Nếu bạn phải suy luận quá nhiều → khả năng cao là Not Given
Sau khi đã hiểu rõ cách phân biệt True False Not Given, việc tiếp theo là áp dụng chiến lược làm bài hiệu quả:
Việc này giúp bạn xác định được từ khóa chính và mục tiêu tìm kiếm trong đoạn văn. Gạch chân những từ khóa như tên riêng, số liệu, cụm động từ đặc trưng.
Không cần đọc toàn bài ngay. Sau khi biết từ khóa, hãy quét nhanh bài đọc để tìm đúng đoạn chứa thông tin liên quan đến câu hỏi.
Chỉ tập trung đọc kỹ 1-2 câu xung quanh vị trí có từ khóa. Từ đó, xác định xem:
Đây là lỗi phổ biến nhất dẫn đến sai. Trong IELTS Reading, chỉ trả lời dựa trên những gì được viết trong bài, không dựa vào kiến thức ngoài hay cảm tính cá nhân.
Mỗi lần làm sai, hãy phân tích lý do chọn sai và xác định điểm nhầm giữa False và Not Given. Bạn nên ghi lại vào sổ tay học tập để tránh lặp lại lỗi.
>>>Khám phá thêm: Cách phân biệt dấu nhấn đúng – Phát âm chuẩn tiếng Anh
Việc phân biệt False và Not Given là kỹ năng quan trọng giúp bạn làm bài dạng True/False/Not Given hiệu quả hơn trong kỳ thi IELTS Reading. Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, áp dụng mẹo so sánh logic và luyện tập đều đặn, bạn sẽ tránh được những cái bẫy thường gặp. Hãy luôn nhớ: Nếu bạn thấy thông tin và nó sai → False. Nếu không đủ thông tin để kết luận → Not Given.
Address: Lô E1 - 12 Khu Dân Cư Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Long An
Phone: 0945949382
E-Mail: contact@erci.edu.vn