Việc phân biệt các thì trong tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu để học tốt ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả. Tiếng Anh có tất cả 12 thì cơ bản, được chia làm 3 nhóm chính theo mốc thời gian: hiện tại, quá khứ và tương lai. Trong mỗi nhóm, các thì lại được chia nhỏ theo khía cạnh đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt 12 thì một cách rõ ràng, dễ hiểu và dễ ghi nhớ.
Để phân biệt các thì hiệu quả, trước tiên bạn cần nắm được cấu trúc chung và mục đích sử dụng của từng nhóm thì.
Hiện tại đơn (Present Simple): Dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn tất nhưng có liên hệ tới hiện tại.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Nhấn mạnh quá trình của hành động bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.
Quá khứ đơn (Past Simple): Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Nhấn mạnh thời gian diễn ra của một hành động trước một thời điểm trong quá khứ.
Tương lai đơn (Future Simple): Dự đoán, quyết định tức thì, hành động sẽ xảy ra.
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Nhấn mạnh quá trình hành động diễn ra trước một thời điểm xác định trong tương lai.
>>>Tìm hiểu thêm: Cách phân biệt s es đơn giản, dễ nhớ cho người mới học
Việc phân biệt các thì hiện tại rất quan trọng vì chúng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Thì | Dấu hiệu nhận biết | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | always, often, usually, every day... | S + V(s/es) | She always gets up early. |
Hiện tại tiếp diễn | now, right now, at the moment | S + is/are/am + V-ing | I am watching TV now. |
Hiện tại hoàn thành | just, already, yet, ever, never, since, for | S + have/has + V3 | He has lived here since 2010. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | since, for, all day, all morning... | S + have/has been + V-ing | She has been working all day. |
Mẹo phân biệt
Nếu hành động mang tính lặp lại: dùng hiện tại đơn.
Nếu hành động đang diễn ra: dùng hiện tại tiếp diễn.
Nếu muốn nhấn mạnh kết quả: chọn hiện tại hoàn thành.
Nếu muốn nhấn mạnh quá trình: chọn hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Dưới đây là bảng phân biệt các thì quá khứ, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng đúng.
Thì | Dấu hiệu nhận biết | Cấu trúc | Ví dụ |
Quá khứ đơn | yesterday, last week, in 2010, ago... | S + V2 | They watched a movie yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | while, when (đồng thời) | S + was/were + V-ing | She was cooking while he was reading. |
Quá khứ hoàn thành | before, after, by the time... | S + had + V3 | He had left before she arrived. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | for, since (trước thời điểm quá khứ) | S + had been + V-ing | They had been waiting for two hours. |
Mẹo ghi nhớ
Nếu hành động đơn giản, kết thúc trong quá khứ: dùng quá khứ đơn.
Nếu muốn mô tả hành động đang diễn ra ở quá khứ: dùng quá khứ tiếp diễn.
Nếu cần thể hiện hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: dùng quá khứ hoàn thành.
Nếu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian đã diễn ra trước thời điểm quá khứ: chọn quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Việc cách phân biệt các thì tương lai thường gây nhầm lẫn do sự giống nhau giữa cách diễn đạt kế hoạch, dự định và dự đoán. Hãy xem bảng sau:
Thì | Dấu hiệu nhận biết | Cấu trúc | Ví dụ |
Tương lai đơn | tomorrow, next week, soon... | S + will + V | I will call you tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | at this time tomorrow... | S + will be + V-ing | I will be studying at 8 PM. |
Tương lai hoàn thành | by, before (thời điểm tương lai) | S + will have + V3 | He will have finished by 6 PM. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | for, by the time... | S + will have been + V-ing | By next year, I will have been living here for 5 years. |
Mẹo nhớ nhanh
Nếu chỉ một hành động sẽ xảy ra: dùng tương lai đơn.
Nếu mô tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai: dùng tương lai tiếp diễn.
Nếu muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn tất trước một mốc tương lai: dùng tương lai hoàn thành.
Nếu cần thể hiện quá trình kéo dài đến một thời điểm tương lai: dùng tương lai hoàn thành tiếp diễn.
>>>Tìm hiểu thêm: Phân biệt who whom nhanh bằng cách xác định vai trò từ
Hiểu và phân biệt các thì hiện tại, quá khứ và tương lai là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Khi đã nắm được cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng của từng thì, bạn sẽ sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn trong cả viết và nói. Hãy luyện tập thường xuyên qua bài tập thực hành và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn.
Address: Lô E1 - 12 Khu Dân Cư Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Long An
Phone: 0945949382
E-Mail: contact@erci.edu.vn